Tổng hợp các thì trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản được chia thành 3 nhóm chính: thì hiện tại (Present), thì quá khứ (Past), và thì tương lai (Future). Mỗi nhóm có 4 thì nhỏ: đơn (Simple), tiếp diễn (Continuous), hoàn thành (Perfect), và hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous).

1. Thì Hiện Tại (Present Tenses)

1.1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

  • Cấu trúc:
    • (+) S + V(s/es) + O
    • (-) S + do/does + not + V + O
    • (?) Do/Does + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
  • Ví dụ:
    • She wakes up at 6 AM every day. (Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
    • Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)

1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần.
  • Ví dụ:
    • They are watching TV now. (Họ đang xem TV ngay bây giờ.)
    • I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào ngày mai.)

1.3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O
  • Cách dùng:
    • Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa rõ thời gian.
    • Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục.
  • Ví dụ:
    • She has visited Paris. (Cô ấy đã từng đến Paris.)
    • I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây 5 năm.)

1.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn.
  • Ví dụ:
    • They have been working here since 2010. (Họ đã làm việc ở đây từ năm 2010.)

2. Thì Quá Khứ (Past Tenses)

2.1. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

  • Cấu trúc: S + V2/ed + O
  • Cách dùng:
    • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I bought a new car yesterday. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi hôm qua.)

2.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • She was reading a book when I called. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi.)

2.3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Cấu trúc: S + had + V3/ed + O
  • Cách dùng:
    • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I had finished my homework before my mom came home. (Tôi đã làm xong bài tập trước khi mẹ tôi về nhà.)

2.4. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + had been + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh hành động xảy ra trong một khoảng thời gian trước một hành động khác.
  • Ví dụ:
    • They had been playing football for an hour before it started raining. (Họ đã chơi bóng đá được một giờ trước khi trời mưa.)

3. Thì Tương Lai (Future Tenses)

3.1. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

  • Cấu trúc: S + will + V + O
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

3.2. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

  • Cấu trúc: S + will be + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • This time tomorrow, we will be traveling to Hanoi. (Giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang đi du lịch Hà Nội.)

3.3. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

  • Cấu trúc: S + will have + V3/ed + O
  • Cách dùng:
    • Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • By 2025, she will have graduated from university. (Đến năm 2025, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

3.4. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + will have been + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động tính đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • By next year, he will have been working here for 10 years. (Đến năm sau, anh ấy sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm.)

Tóm tắt bảng các thì trong tiếng Anh

Thì Công thức Cách dùng Ví dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) Thói quen, sự thật She eats apples daily.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Hành động đang xảy ra They are watching TV.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed Hành động kéo dài đến hiện tại I have lived here for 5 years.
Quá khứ đơn S + V2/ed Hành động đã kết thúc She visited Paris last year.
Tương lai đơn S + will + V Dự định trong tương lai I will call you later.
Previous articleƯu và nhược điểm của năng lượng mặt trời
Next articleBÀI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH LỚP 4 (20 CÂU) | Có Đáp Án