1. Thước kẹp là gì?
Thước kẹp (hay còn gọi là thước cặp, tiếng Anh: Vernier Caliper) là một dụng cụ đo kích thước chính xác, có thể đo:
-
Đường kính ngoài (kích thước ngoài)
-
Đường kính trong (kích thước trong)
-
Độ sâu của vật thể
Thước kẹp thường có độ chính xác từ 0.1 mm đến 0.02 mm, tùy loại.
2. Cấu tạo của thước kẹp
Thước kẹp bao gồm các phần chính:
Thành phần | Chức năng |
---|---|
1. Thân thước chính (Main scale) | Có chia vạch theo milimét (hoặc inch) |
2. Du xích (Vernier scale) | Phần trượt có vạch chia nhỏ hơn để đọc phần thập phân |
3. Hàm đo ngoài | Dùng để đo kích thước ngoài (chiều rộng, đường kính ngoài) |
4. Hàm đo trong | Dùng để đo kích thước trong (lỗ, khe rãnh) |
5. Cần đo độ sâu (Thanh đo sâu) | Đo độ sâu của lỗ, rãnh |
6. Nút khóa | Cố định vị trí sau khi đo để dễ đọc kết quả |
3. Phân loại thước kẹp
-
Thước kẹp cơ khí: Loại truyền thống, đọc số bằng vạch chia.
-
Thước kẹp điện tử (digital): Có màn hình hiển thị số.
-
Thước kẹp đồng hồ (dial caliper): Hiển thị kết quả bằng kim quay trên mặt số.
4. Cách đọc số trên thước kẹp cơ khí
Bước 1: Đọc phần nguyên
Xác định vạch trên thước chính (main scale) trùng hoặc nằm ngay trước vạch 0 của du xích. Đó là phần nguyên (ví dụ: 22 mm).
Bước 2: Đọc phần thập phân
Tìm vạch trên du xích trùng với một vạch trên thước chính → đó là phần thập phân (ví dụ: nếu là vạch số 3 trên du xích và độ chia là 0.05 mm → 3 × 0.05 = 0.15 mm).
Bước 3: Cộng hai phần lại
Ví dụ:
-
Thước chính: 22 mm
-
Du xích: 0.15 mm
→ Kết quả: 22.15 mm
5. Cách sử dụng thước kẹp
a. Đo kích thước ngoài
-
Dùng hai hàm lớn của thước để kẹp vật thể.
-
Đặt vật sao cho tiếp xúc đều cả hai hàm.
-
Đọc kết quả theo các bước đọc số ở trên.
b. Đo kích thước trong
-
Dùng hai hàm nhỏ bên trên thước.
-
Mở rộng chúng ra bên trong lỗ hay khe cần đo.
-
Đảm bảo hai hàm chạm thành vật, rồi đọc kết quả.
c. Đo độ sâu
-
Đặt phần đáy của thước tỳ lên miệng lỗ.
-
Đẩy thanh đo sâu xuống đáy lỗ.
-
Đọc kết quả từ vạch chia.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thước kẹp
-
Hiệu chỉnh về 0 trước khi đo (đảm bảo vạch 0 của thước chính và du xích trùng nhau).
-
Làm sạch bề mặt vật đo và thước trước khi đo để tránh bụi gây sai lệch.
-
Không nên dùng lực mạnh khi kẹp vật – tránh làm mòn hàm kẹp hoặc biến dạng vật.
-
Luôn đọc vuông góc với thước để tránh sai số do góc nhìn (hiệu ứng parallax).
-
Không sử dụng thước để đo vật đang quay hoặc nóng.
-
Bảo quản thước trong hộp kín, tránh va đập hoặc ẩm mốc.
7. Ưu điểm và nhược điểm của thước kẹp
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dễ sử dụng, tiện lợi | Đòi hỏi người dùng phải đọc chính xác |
Đo được nhiều loại kích thước | Thước cơ khí dễ sai số nếu đọc sai |
Chính xác cao, đa năng | Không phù hợp với đo lường cấp độ nano/micro |
8. Kết luận
Thước kẹp là một công cụ không thể thiếu trong đo lường kỹ thuật chính xác, với khả năng đo đa dạng và độ chính xác cao. Việc sử dụng đúng cách và bảo quản tốt sẽ giúp duy trì tuổi thọ và đảm bảo kết quả đo chính xác trong các ứng dụng thực tế.
*BẠN CÓ THỂ THAM KHẢO QUA VIỆC COPY VIDEO HƯỚNG DẪN DƯỚI ĐÂY:
https://qlbh.ric.vn/NewsDetail/88-tips-huong-dan-cai-dat-ip-tinh-mang-lan?t=3