🧠 1. Dung lượng dữ liệu là gì?
Dung lượng dữ liệu là thuật ngữ dùng để chỉ khối lượng thông tin có thể được lưu trữ hoặc xử lý bởi thiết bị kỹ thuật số như máy tính, điện thoại, ổ cứng, USB, thẻ nhớ, hay máy chủ.
Dung lượng càng lớn → càng chứa được nhiều dữ liệu (file, hình ảnh, video, ứng dụng…).
Để đo dung lượng này, người ta sử dụng một hệ thống các đơn vị chuẩn bắt đầu từ bit.
🔢 2. Bit và Byte – nền tảng cơ bản của mọi dữ liệu
🔹 Bit (viết tắt: b)
-
Là đơn vị nhỏ nhất trong thế giới kỹ thuật số.
-
Một bit chỉ có 2 giá trị duy nhất: 0 hoặc 1.
-
Máy tính xử lý mọi thứ — từ văn bản, hình ảnh đến video — bằng các chuỗi bit 0 và 1.
🔹 Byte (viết tắt: B)
-
1 Byte = 8 bit
-
Một Byte có thể biểu diễn một ký tự như “A”, “5”, “@” hoặc dấu cách.
-
Đây là đơn vị thường dùng nhất để đo dung lượng file và bộ nhớ.
📚 3. Các đơn vị dung lượng lớn hơn: KB, MB, GB, TB…
Khi dữ liệu ngày càng nhiều, chúng ta cần những đơn vị lớn hơn. Dưới đây là bảng đơn vị tính dung lượng phổ biến, dùng hệ nhị phân (chuẩn của máy tính):
Đơn vị | Viết tắt | Giá trị tương đương |
---|---|---|
Kilobyte | KB | 1 KB = 1,024 Byte |
Megabyte | MB | 1 MB = 1,024 KB = 1,048,576 Byte |
Gigabyte | GB | 1 GB = 1,024 MB = 1,073,741,824 Byte |
Terabyte | TB | 1 TB = 1,024 GB = 1,099,511,627,776 B |
Petabyte | PB | 1 PB = 1,024 TB |
🔸 Một số đơn vị cực lớn như Exabyte (EB), Zettabyte (ZB) hay Yottabyte (YB) được dùng trong lĩnh vực lưu trữ siêu cấp như trung tâm dữ liệu của Google hoặc Facebook.
📏 4. Ví dụ thực tế về dung lượng
Loại dữ liệu | Dung lượng trung bình |
---|---|
Văn bản Word (.docx) | 30–100 KB |
Hình ảnh JPEG độ phân giải cao | 2–5 MB |
Bài nhạc MP3 3 phút | 3–8 MB |
Phim HD 1 tiếng | ~1–2 GB |
Game 3D hiện đại | 30–150 GB |
Ổ cứng laptop phổ biến | 512 GB đến 2 TB |
⚠️ 5. Chữ hoa và chữ thường rất quan trọng: b ≠ B
-
b = bit
-
B = Byte
Ví dụ:
-
100 Mbps (Megabit per second) ≈ 12.5 MB/s (Megabyte per second)
👉 1 Byte = 8 bit → chia cho 8 để chuyển đổi
Khi xem tốc độ mạng, nhiều người tưởng 100 Mbps là 100 MB/s, nhưng thật ra chỉ ~12.5 MB/s → dễ bị nhầm lẫn.
🌐 6. Dung lượng thật vs. dung lượng hiển thị
Khi mua ổ cứng, USB, thẻ nhớ… bạn sẽ thấy một hiện tượng phổ biến:
-
Ổ cứng 1 TB → khi cắm vào máy chỉ còn 931 GB
-
USB 32 GB → máy chỉ hiển thị 29.8 GB
📌 Lý do: Nhà sản xuất thường dùng hệ thập phân (1 GB = 1,000 MB) để quảng cáo, nhưng máy tính sử dụng hệ nhị phân (1 GB = 1,024 MB) → có sự chênh lệch.
🧮 7. Dung lượng vs. Tốc độ truyền dữ liệu – Đừng nhầm!
Thông số | Đơn vị đo | Ý nghĩa |
---|---|---|
Dung lượng lưu trữ | Byte (B, KB…) | Dữ liệu được lưu giữ |
Tốc độ mạng/truyền tải | bit/s (Mbps…) | Dữ liệu được truyền đi mỗi giây |
⚠️ Nếu mạng của bạn là 200 Mbps, thì bạn tải file với tốc độ 25 MB/s (vì 1 Byte = 8 bit).
🔐 8. Một số ký hiệu mở rộng khác bạn nên biết
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
KBps | Kilobyte per second (tốc độ) |
MBps | Megabyte per second |
Kbps | Kilobit per second (rất phổ biến) |
Mbps | Megabit per second |
MB | Megabyte |
MiB | Mebibyte (dùng trong Linux) |
✅ 9. Kết luận
Hiểu rõ các đơn vị đo dung lượng dữ liệu là kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong thời đại số. Việc phân biệt bit, byte, hiểu rõ KB, MB, GB, TB sẽ giúp bạn:
-
Chọn đúng ổ cứng phù hợp nhu cầu
-
Tính được dung lượng file, lưu trữ hợp lý
-
Biết tốc độ mạng thật sự là bao nhiêu
-
Tránh bị hiểu nhầm hoặc mua nhầm thiết bị không đúng dung lượng