Là “fan” của trái bóng tròn, bạn không thể phủ nhận sức hấp dẫn đến từ môn thể thao vua này. Tuy nhiên, khi xem các trận bóng đá được tường thuật trực tiếp với phần bình luận của các bình luận viên bóng đá hàng đầu thế giới mà bạn không hiểu họ đang nói gì, bạn “mù tịt” vì vốn từ vựng tiếng Anh về bóng đá của mình hạn chế thì quả là đáng tiếc.
Không ít học viên từng chia sẻ rằng, nhìn các mặt chữ tiếng Anh về bóng đá rất quen thuộc, nhưng không biết phát âm như thế nào. Bởi vậy học viên luôn thấy mất tự tin khi đọc to các từ vựng tiếng Anh về bóng đá.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
- Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
- Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
- Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
- Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
- Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự
- Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
- Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ
- Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu vệ trung tâm
- Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ trung tâm
- Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ
- Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn
- Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu vệ
- Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét
- Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
- Cơ sở vật chất sân bóng đá
- Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.
- Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ cột khung thành, cột gôn
- Ground /ɡraʊnd/ sân bóng
- Pitch /pɪtʃ/ sân bóng
- Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động.
- Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành
- Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ xà ngang
- Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ vòng tròn giữa sân
- Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ điểm phát bóng giữa sân
- Center line /ˈsen.tər laɪn/ vạch kẻ giữa sân
- Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ vạch goal
- Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ vòng cấm địa
“Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
- Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
- Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: peanlty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ chấm sút phạt đền
- Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
- Shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
- The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
- Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
- Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
- Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
- A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
- A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
- A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
- Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
- Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
- Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
- Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ thời gian bù giờ
- Offside /ˌɒfˈsaɪd/ lỗi việt vị
- Handball /ˈhænd.bɔːl/ chơi bóng bằng tay
- Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/ 3 bàn thắng trong một trận đấu
- Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/ phạt góc
- Cheer /tʃɪər/ cổ vũ, khuyến khích
- All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử
2. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Who’s your favorite football player?
Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
- What is your favorite football team?
Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
- I have been always a Barcelona fan.
Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
- No way is that offside!
Không đời nào, việt vị rồi mà
- He’s got pinpoint accuracy
Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
- That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose
Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
- He is a prolific scorer from midfield.
Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
- It’s important that coaches choose the right strategy for each match.
Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
Khi có vốn từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bạn cũng cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi cùng trao đổi, bình luận về một trận đấu bóng đá của Việt Nam với bạn bè, đối tác quốc tế.