Đã bao giờ vào một nhà hàng mà khi nhìn thực đơn tiếng Anh không có hình ảnh minh họa, bạn “vò đầu bứt tai” vì không hiểu món ăn đó là gì? Lúc đó bạn mới thấy việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mới cần thiết đến mức nào.
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Đồ ăn nhanh
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
- Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp
Đồ ăn chế biến sẵn
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Đức
- Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Snacks /snæk/ món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
Đồ ăn phục vụ theo món
- Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
- Soup /suːp/ súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
- Steak /steɪk/ bít tết
- Grilled lamp chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
- Beef thịt bò
- Pork: thịt lợn
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: thịt cừu
- Chicken: gà
Đồ ăn đặc trưng của các quốc gia
Pháp
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ pho mát hay phô mai là từ mượn từ tiếng Pháp là “fromage”.
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Snail /sneɪl/ ốc sên
Nga
- Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
- Vodka: rượu trắng Vodka
- Russian salad: sa lát Nga
- Black Caviar: trứng cá đen muối
Trung Quốc
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
- Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
- Dumplings/dimsums
- Yangchow fried rice: cơm rang Dương Châu
- Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên
Hàn Quốc
- Kimchi: kim chi
- Instant noodles: mỳ gói, mỳ ăn liền
- Tteokbokki: bánh gạo
- Bibimbap: cơm trộn
- Bingsu: kem tuyết, đá bào
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về nấu ăn
2. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Học qua các chương trình/gameshow về ẩm thực
Bạn có thể xem các chương trình ẩm thực từ các kênh tiếng Anh được phát trên tivi. Bạn sẽ thấy là, các siêu đầu bếp vừa nấu ăn, chia sẻ công thức nấu ăn, vừa chia sẻ các bí quyết lựa chọn nguyên liệu và cách trình bày món ăn. Đây là một cách vô cùng hiệu quả để bạn học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cũng như nâng cao trình nấu ăn của mình.
Học các cụm từ với ví dụ và hình ảnh minh họa
Khi tìm hiểu về món ăn yêu thích, bạn sẽ ghi nhớ các cụm từ hay từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, gắn với hình ảnh minh họa. Đây là một cách học trực quan sinh động. Bởi học qua hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng được lâu hơn. Kết hợp với việc khi đi ăn nhà hàng, bắt gặp lại những hình ảnh như vậy, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy quen thuộc và dễ dàng chọn món hơn.
Học các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn theo chủ đề nhỏ.
Khi chia nhỏ các chủ đề về đồ ăn như: món ăn vặt, món ăn chính, món ăn sáng, ăn trưa, ăn tối, học cách chế biến các món ăn, tẩm ướp món ăn…sẽ giúp bạn phân chia kế hoạch học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn một cách chủ động hơn. Bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề nhỏ.