Cáp chậm cháy CV/FRT dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- AS/NZS 5000.1
- AS/NZS 1125
- IEC 60332-1,3
- BS 4066-1,3
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
34 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
54 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
75 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
5,8 |
113 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 |
166 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
1,2 |
8,2 |
259 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 |
347 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,4 |
10,8 |
473 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,4 |
12,5 |
678 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
918 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,6 |
15,9 |
1144 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 |
1418 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 |
1758 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 |
2308 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 |
2944 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 |
3790 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 |
4813 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 |
6322 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.