POWER CORD CABLE

copper conductor, pvc insulated, pvc jacketed (4 lõi)

TỔNG QUAN

Công dụng:

Dùng cho các nhà – xe lưu động (Mobi-Home) hoặt xe phục vụ giải trí, xe hoa (Rereational Vehicle); nối từ nguồn điện máy phát di động trên xe phục vụ sinh hoạt, giải trí.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

Đạt tiêu chuẩn: UL 62 (Nhiệt độ làm việc: -40oC ÷ 60oC)

NHẬN BIẾT LÕI

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn của cáp: 60oC; 70oC.
  • Màu vỏ bọc ngoài: Màu vàng.

CẤU TRÚC

  Điện áp : 600V

·      Ruột : Đồng

·      Tiết diện:    14 AWG ÷ 6 AWG

·      3 hoặc 4 lõi.

·      Cách điện: PVC không chì (Lead Free)

·      Vỏ : PVC không chì (Lead Free)

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Mặt cắt danh định

Nominal area

Kết cấu ruột

Structure of conductor

Bề dày danh định

Nominal thickness

Đường kính tổng (Gần đúng)

Outside dimension (Appr.)

Khối lượng

(Gần đúng)

Weight of cable

(Appr.)

Chiều dài cáp

Standard

delivery length

Cách điện

Insulation

Vỏ

Jacket

AWG

No/mm2

No/wire gauges

No/mm

inch

mm

inch

mm

inch

mm

lb/ft

kg/km

feet

m

14/4

4/2,08

41/30

41/0,254

0,045

1,14

0,080

2,03

0,574

14,58

0,1700

253

1000

304,88

12/4

4/3,29

65/30

65/0,254

0,045

1,14

0,095

2,41

0,658

16,71

0,2325

346

1000

304,88

10/4

4/5,27

104/30

104/0,254

0,045

1,14

0,095

2,41

0,705

17,91

0,3024

450

1000

304,88

8/4

4/7,64

7/17/29

7/17/0,286

0,050

1,27

0,095

2,41

0,839

21,31

0,4234

630

1000

304,88

6/4

4/12,18

7/17/27

7/17/0,361

0,060

1,52

0,095

2,41

1,010

25,65

0,6163

917

1000

304,88

Previous articlePUMP CABLE WITH GROUND
Next articlePOWER CORD CABLE