1. Giới thiệu
Alan Turing là một nhà toán học, nhà logic học, nhà khoa học máy tính và mật mã học người Anh. Ông nổi tiếng với vai trò quan trọng trong việc giải mã cỗ máy Enigma của Đức Quốc Xã trong Thế chiến II, đặt nền móng cho khoa học máy tính hiện đại và được coi là cha đẻ của trí tuệ nhân tạo (AI).
Dù cuộc đời của ông kết thúc một cách bi thảm, những đóng góp của ông vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong khoa học và công nghệ hiện đại.
2. Cuộc đời của Alan Turing
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
- Tên đầy đủ: Alan Mathison Turing
- Ngày sinh: 23 tháng 6 năm 1912
- Nơi sinh: London, Anh
- Gia đình: Cha ông, Julius Turing, là quan chức thuộc Bộ Hành chính Ấn Độ của Anh. Mẹ ông, Ethel Turing, là người có học thức cao và luôn khuyến khích con trai theo đuổi sự nghiệp học thuật.
Ngay từ nhỏ, Turing đã thể hiện tài năng xuất chúng trong toán học và khoa học. Khi theo học tại Trường Sherborne, ông đã tự mình khám phá ra các định luật toán học cao cấp mà chưa được giảng dạy.
Năm 1931, ông vào học tại Đại học Cambridge, chuyên ngành toán học, và nhanh chóng chứng tỏ tài năng với nghiên cứu về logic và toán học thuần túy.
3. Những đóng góp quan trọng
3.1. Máy Turing – Đặt nền móng cho khoa học máy tính
Năm 1936, Turing xuất bản bài báo “On Computable Numbers, with an Application to the Entscheidungsproblem”, trong đó ông mô tả khái niệm Máy Turing – một mô hình toán học mô phỏng cách thức hoạt động của một máy tính hiện đại.
Máy Turing có thể:
- Đọc và ghi dữ liệu trên một băng vô hạn.
- Thực hiện các phép toán dựa trên một tập hợp quy tắc đơn giản.
- Có thể giải quyết bất kỳ bài toán tính toán nào nếu có thuật toán phù hợp.
Mô hình này đặt nền tảng cho sự phát triển của máy tính hiện đại và giúp định nghĩa khái niệm về tính toán trong khoa học máy tính.
3.2. Giải mã Enigma – Cứu hàng triệu mạng sống trong Thế chiến II
Năm 1939, khi Thế chiến II nổ ra, Turing gia nhập Cục Giải mã Mật mã của Anh (GC&CS) tại Bletchley Park. Ông đóng vai trò trung tâm trong nỗ lực giải mã cỗ máy Enigma của Đức Quốc Xã – một thiết bị mã hóa thông tin quân sự được cho là không thể phá vỡ.
Turing đã phát triển một cỗ máy gọi là “Bombe”, giúp tự động hóa việc phân tích và giải mã hàng triệu tổ hợp mã của Enigma. Nhờ đó, quân Đồng minh có thể giải mã các thông điệp quân sự quan trọng của Đức, giúp họ giành chiến thắng trong nhiều trận chiến quan trọng, đặc biệt là Trận chiến Đại Tây Dương.
Theo ước tính, công trình của Turing đã giúp rút ngắn Thế chiến II từ 2 đến 4 năm và cứu sống khoảng 14 triệu người.
3.3. Định nghĩa Trí tuệ Nhân tạo – Bài kiểm tra Turing
Sau chiến tranh, Turing chuyển sang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI). Năm 1950, ông công bố bài báo “Computing Machinery and Intelligence”, trong đó đề xuất câu hỏi:
“Máy móc có thể suy nghĩ không?”
Ông đề xuất một phương pháp kiểm tra gọi là “Bài kiểm tra Turing”, nhằm đánh giá xem một cỗ máy có thể biểu hiện trí thông minh như con người hay không. Nếu một máy tính có thể đánh lừa một người khiến họ tin rằng nó là con người, thì có thể coi đó là trí tuệ nhân tạo thực sự.
Bài kiểm tra này đến nay vẫn là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong nghiên cứu AI.
3.4. Đặt nền móng cho Sinh học tính toán
Turing cũng có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là nghiên cứu về mô hình toán học của hình thái học – cách các sinh vật phát triển và hình thành các mẫu hình tự nhiên (ví dụ: vân da hổ, hình xoắn ốc của vỏ ốc).
4. Cuộc đời bi kịch và cái chết
4.1. Bị kết án vì đồng tính luyến ái
Dù đã có những đóng góp vĩ đại cho khoa học và nhân loại, Turing lại bị chính phủ Anh đối xử bất công. Năm 1952, ông bị kết án vì đồng tính luyến ái – điều bị xem là bất hợp pháp ở Anh vào thời điểm đó.
Ông bị buộc phải chọn giữa:
- Ngồi tù.
- Chấp nhận “hóa trị” bằng hormone nữ (estrogen) để “chữa” đồng tính.
Turing chọn phương án thứ hai, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng như trầm cảm và suy giảm thể chất.
4.2. Cái chết bí ẩn
Ngày 7 tháng 6 năm 1954, Alan Turing được phát hiện đã chết tại nhà riêng ở Wilmslow, Anh. Nguyên nhân chính thức được ghi nhận là tự sát do ngộ độc cyanide. Tuy nhiên, một số giả thuyết cho rằng cái chết của ông có thể là một tai nạn.
Nhiều nhà khoa học và nhà sử học cho rằng cái chết của Turing là một trong những bi kịch lớn nhất trong lịch sử khoa học hiện đại.
5. Sự công nhận muộn màng
Sau nhiều thập kỷ bị lãng quên, Turing cuối cùng đã được vinh danh:
- 2009: Chính phủ Anh, do Thủ tướng Gordon Brown đứng đầu, chính thức xin lỗi vì cách đối xử bất công với Turing.
- 2013: Nữ hoàng Anh Elizabeth II ban hành “Lệnh ân xá Hoàng gia”, chính thức phục hồi danh dự cho Alan Turing.
- 2017: Quốc hội Anh thông qua “Đạo luật Turing”, xóa án tích cho hàng ngàn người bị kết án vì đồng tính luyến ái trong quá khứ.
- 2019: Ngân hàng Anh công bố hình ảnh Turing trên tờ tiền 50 bảng Anh như một biểu tượng vĩ đại của nước Anh.
6. Di sản của Alan Turing
6.1. Đóng góp lớn nhất
- Nền tảng của khoa học máy tính.
- Giải mã Enigma, giúp thay đổi cục diện Thế chiến II.
- Định nghĩa Trí tuệ Nhân tạo với Bài kiểm tra Turing.
- Nghiên cứu tiên phong trong Sinh học tính toán.
6.2. Ảnh hưởng đến thế giới hiện đại
- Không có Turing, thế giới có thể sẽ không có máy tính hiện đại như ngày nay.
- Các công ty công nghệ lớn như Google, Microsoft, Apple đều chịu ảnh hưởng từ công trình của ông.
- Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày nay vẫn sử dụng các nguyên lý do Turing đặt nền móng.
7. Kết luận
Alan Turing là một trong những thiên tài vĩ đại nhất thế kỷ 20. Dù bị xã hội đối xử bất công, ông vẫn để lại những di sản bất hủ, giúp định hình khoa học máy tính, mật mã học và trí tuệ nhân tạo. Turing không chỉ thay đổi cuộc chiến tranh, mà còn thay đổi cả thế giới.