Ngoài Hệ đơn vị quốc tế (SI), trên thế giới còn tồn tại nhiều hệ đo lường khác, bao gồm các hệ thống truyền thống và hiện đại. Dưới đây là một số hệ đo lường phổ biến khác:
1. Hệ đo lường Anh (Imperial System)
Hệ đo lường Anh là hệ thống đo lường truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số nước từng thuộc địa của Anh trước đây.
Các đơn vị chính trong hệ Anh:
- Chiều dài: inch (in), foot (ft), yard (yd), mile (mi)
- Khối lượng: ounce (oz), pound (lb), stone (st), ton
- Dung tích: pint, quart, gallon
- Tốc độ: miles per hour (mph)
📌 Ví dụ:
- 1 mile ≈ 1,609 km
- 1 inch = 2,54 cm
- 1 pound ≈ 0,4536 kg
Ứng dụng:
Hệ đo lường Anh vẫn được sử dụng phổ biến ở Mỹ, Anh, Canada (một phần), và một số nước khác trong đời sống hàng ngày.
2. Hệ đo lường Mỹ (US Customary System)
Hệ đo lường Mỹ là một biến thể của hệ đo lường Anh, với một số khác biệt trong các đơn vị đo lường.
Các đơn vị chính:
- Chiều dài: inch (in), foot (ft), yard (yd), mile (mi)
- Khối lượng: ounce (oz), pound (lb), ton (US ton)
- Dung tích: fluid ounce (fl oz), cup, pint, quart, gallon
📌 Sự khác biệt giữa hệ Anh và hệ Mỹ:
- 1 US gallon ≈ 3,785 lít, trong khi 1 Imperial gallon ≈ 4,546 lít.
- 1 US pint = 473 ml, còn 1 Imperial pint = 568 ml.
Ứng dụng:
Hệ này vẫn được sử dụng rộng rãi ở Mỹ trong đời sống hàng ngày, nhưng trong khoa học và công nghiệp, hệ SI vẫn được ưu tiên hơn.
3. Hệ đo lường tự nhiên (Natural Units)
Hệ đo lường tự nhiên sử dụng các hằng số vật lý cơ bản để định nghĩa đơn vị đo lường.
Ví dụ:
- Đơn vị Planck: Dựa trên hằng số Planck, tốc độ ánh sáng, hằng số hấp dẫn.
- Hệ đơn vị nguyên tử: Sử dụng điện tích electron, khối lượng electron làm đơn vị cơ sở.
Ứng dụng:
Hệ đo lường tự nhiên được sử dụng trong vật lý lý thuyết, vật lý hạt, thiên văn học.
4. Hệ đo lường CGS (Centimeter-Gram-Second System)
Hệ CGS là một hệ đo lường cũ, sử dụng centimet (cm), gram (g), giây (s) làm đơn vị cơ bản.
Các đơn vị trong hệ CGS:
- Chiều dài: centimet (cm)
- Khối lượng: gram (g)
- Thời gian: giây (s)
- Lực: dyne (dyn) = 10−5N10^{-5} N
- Áp suất: barye (Ba) = 0,1Pa0,1 Pa
📌 Ví dụ:
- 1 dyne = 10−510^{-5} newton (N)
- 1 erg = 10−710^{-7} joule (J)
Ứng dụng:
Hệ CGS từng được dùng trong vật lý, nhưng hiện nay hệ SI đã thay thế hoàn toàn vì tính nhất quán và dễ sử dụng hơn.
5. Hệ đo lường kỹ thuật (Engineering Units)
Hệ đo lường kỹ thuật sử dụng một số đơn vị đặc biệt phù hợp với từng ngành kỹ thuật.
📌 Ví dụ:
- Điện tử: volt (V), ampere (A), ohm (Ω)
- Năng lượng: calorie (cal), electronvolt (eV)
- Công suất: horsepower (HP) trong cơ khí, còn trong SI dùng watt (W)
Ứng dụng:
Hệ đo này được sử dụng nhiều trong kỹ thuật, năng lượng, cơ khí.
6. Hệ đo lường thiên văn (Astronomical Units)
Hệ đo lường thiên văn sử dụng các đơn vị phù hợp với khoảng cách và thời gian trong vũ trụ.
Các đơn vị chính:
- Đơn vị thiên văn (AU): Khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời (~150 triệu km).
- Năm ánh sáng (ly): Khoảng cách ánh sáng đi được trong một năm (~9,46 nghìn tỷ km).
- Parsec (pc): Đơn vị đo khoảng cách lớn trong thiên văn (1 pc ≈ 3,26 năm ánh sáng).
📌 Ví dụ:
- 1 AU ≈ 149,6 triệu km
- 1 năm ánh sáng ≈ 9,46 × 101210^{12} km
Ứng dụng:
Hệ này được dùng trong thiên văn học, vật lý không gian.
7. Hệ đo lường hàng hải (Nautical Units)
Hệ đo lường hàng hải được sử dụng trong hàng hải và hàng không.
Các đơn vị chính:
- Hải lý (nautical mile – NM): ≈ 1,852 km
- Nút (knot): 1 knot = 1 hải lý/giờ (≈1,852 km/h)
📌 Ứng dụng:
- Hải lý dùng để đo khoảng cách trên biển.
- Nút dùng để đo tốc độ tàu biển, máy bay.
8. Hệ đo lường thời gian truyền thống
Một số hệ thống đo lường thời gian truyền thống vẫn còn được sử dụng:
📌 Ví dụ:
- Giờ, phút, giây: 1 ngày = 24 giờ, 1 giờ = 60 phút, 1 phút = 60 giây.
- Tuần, tháng, năm: Hệ lịch dựa trên chu kỳ Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
- Thiên văn học: Dùng “năm Julius”, “chu kỳ Mặt Trăng”.
Ứng dụng:
Dùng trong đời sống hàng ngày, lịch pháp, thiên văn học.
Kết luận
Mặc dù hệ SI là tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thế giới, nhưng vẫn tồn tại nhiều hệ đo lường khác tùy theo lĩnh vực ứng dụng. Việc hiểu rõ các hệ đo này giúp ích trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, hàng hải, thiên văn học và nhiều lĩnh vực khác.