TỔNG QUAN
Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu (trung tính) – xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CXV/DATA – 1 LÕI. CXV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,3 |
168 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
10,8 |
197 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
11,5 |
245 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
0,5 |
1,4 |
12,4 |
311 |
25 |
CC |
5,8 |
0,727 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
13,9 |
425 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
0,5 |
1,4 |
15,0 |
528 |
50 |
CC |
8,0 |
0,387 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
667 |
70 |
CC |
9,7 |
0,268 |
1,1 |
0,5 |
1,5 |
18,4 |
908 |
95 |
CC |
11,3 |
0,193 |
1,1 |
0,5 |
1,6 |
20,2 |
1166 |
120 |
CC |
12,7 |
0,153 |
1,2 |
0,5 |
1,6 |
21,8 |
1419 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
0,5 |
1,7 |
23,8 |
1723 |
185 |
CC |
15,7 |
0,0991 |
1,6 |
0,5 |
1,7 |
25,8 |
2085 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
0,5 |
1,8 |
28,5 |
2666 |
300 |
CC |
20,4 |
0,0601 |
1,8 |
0,5 |
1,9 |
31,2 |
3333 |
400 |
CC |
23,2 |
0,0470 |
2,0 |
0,5 |
2,0 |
35,0 |
4258 |
500 |
CC |
26,2 |
0,0366 |
2,2 |
0,5 |
2,1 |
38,6 |
5334 |
630 |
CC |
30,2 |
0,0283 |
2,4 |
0,5 |
2,3 |
43,3 |
6959 |
– CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
– (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
5.2 – CÁP CXV/DSTA – 2 ĐẾN 4 LÕI. CXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,9 |
15,6 |
16,6 |
397 |
446 |
516 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,1 |
16,8 |
18,0 |
476 |
543 |
636 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,5 |
17,4 |
18,7 |
495 |
607 |
736 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,3 |
19,3 |
20,9 |
641 |
804 |
990 |
25 |
CC |
5,8 |
0,727 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,4 |
22,7 |
24,6 |
896 |
1147 |
1432 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,5 |
24,9 |
27,2 |
1121 |
1458 |
1834 |
50 |
CC |
8,0 |
0,387 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
26,2 |
27,8 |
30,6 |
1427 |
1879 |
2393 |
70 |
CC |
9,7 |
0,268 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,9 |
1,9 |
2,0 |
30,2 |
32,5 |
35,8 |
1952 |
2638 |
3375 |
95 |
CC |
11,3 |
0,193 |
1,1 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
34,0 |
36,3 |
41,2 |
2540 |
3431 |
4906 |
120 |
CC |
12,7 |
0,153 |
1,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,4 |
38,6 |
41,2 |
45,9 |
3576 |
4724 |
6063 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,5 |
42,6 |
45,9 |
50,9 |
4310 |
5772 |
7358 |
185 |
CC |
15,7 |
0,0991 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
47,1 |
50,7 |
56,0 |
5231 |
6996 |
8944 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
52,9 |
56,9 |
62,9 |
6615 |
8945 |
11470 |
300 |
CC |
20,4 |
0,0601 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
58,7 |
62,9 |
69,5 |
8202 |
11108 |
14289 |
400 |
CC |
23,2 |
0,0470 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
65,6 |
70,1 |
78,5 |
14002 |
10304 |
18203 |
– CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
– (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
5.3 – CÁP CXV/DSTA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV/DSTA CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
0,2 |
1,8 |
16,3 |
490 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
605 |
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
691 |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
0,2 |
1,8 |
20,3 |
926 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,8 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
1320 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1620 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1733 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,0 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
2141 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,0 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
0,2 |
1,9 |
29,8 |
2255 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,7 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
0,2 |
2,0 |
33,8 |
2998 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,7 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
0,2 |
2,0 |
34,6 |
3139 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,3 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
0,5 |
2,1 |
38,9 |
4370 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,3 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,7 |
1,1 |
0,268 |
0,5 |
2,2 |
40,3 |
4641 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,7 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,7 |
1,1 |
0,268 |
0,5 |
2,3 |
43,3 |
5458 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,7 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,3 |
1,1 |
0,193 |
0,5 |
2,3 |
44,3 |
5725 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,7 |
1,1 |
0,268 |
0,5 |
2,4 |
47,2 |
6458 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,3 |
1,1 |
0,193 |
0,5 |
2,4 |
48,2 |
6728 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,3 |
1,1 |
0,193 |
0,5 |
2,6 |
52,6 |
7937 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,7 |
1,2 |
0,153 |
0,5 |
2,6 |
53,5 |
8213 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,7 |
1,2 |
0,153 |
0,5 |
2,8 |
58,9 |
10117 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
0,5 |
2,8 |
60,0 |
10442 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,7 |
1,6 |
0,0991 |
0,5 |
2,8 |
61,2 |
10835 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
0,5 |
2,9 |
64,8 |
12525 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,7 |
1,6 |
0,0991 |
0,5 |
3,0 |
66,2 |
12951 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
15,7 |
1,6 |
0,0991 |
0,5 |
3,2 |
72,8 |
15799 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
0,5 |
3,2 |
74,7 |
16497 |
– CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
– (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.