Công Nghệ – Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1. Từ vựng chủ đề Công nghệ trong tiếng Anh

Từ vựng về bộ phận máy móc và các thiết bị Công nghệ bằng tiếng Anh

  • Abacus /ˈæbəkəs/ Bàn tính
  • Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị, máy móc
  • Circuit /ˈsɜːkɪt/ Mạch
  • Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy  tính
  • Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
  • Disk /dɪsk/ Đĩa
  • Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ Phần cứng
  • Memory /ˈmeməri/ Bộ nhớ
  • Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ Bộ vi xử lý
  • Software /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/ Đồ phụ tùng nhỏ
  • Microcomputer /ˈmaɪ.krəʊ.kəmˌpjuː.tər/ Máy vi tính
  • Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím máy tính
  • Terminal /ˈtɜːmɪnl/ Máy  trạm
  • Computer mouse /kəmˈpjuː.tər  maʊs/ Chuột máy tính
  • Screen /skriːn/ Màn hình
  • USB (Universal Serial Bus) Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử

 

  • Từ vựng tiếng anh về máy móc, thiết bị công nghệ

Từ vựng tiếng Anh, thuật ngữ về Công nghệ hay được sử dụng

  • Alphanumeric data /ˌæl.fə.njuːˈmer.ɪk deɪ.tə/ Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
  • Available /əˈveɪləbl/ Dùng được, có hiệu lực
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng
  • Alphabetical catalog /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl kæt̬.əl.ɑːɡ/ Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
  • Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ Sự tóm tắt, rút gọn
  • Analysis /əˈnæləsɪs/ Phân tích
  • Broad classification /brɔːd ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Phân loại tổng quát
  • Background /ˈbækɡraʊnd/ Bối cảnh, bổ trợ
  • Cluster controller /ˈklʌs.tər kənˈtrəʊ.lər/ Bộ điều khiển trùm
  • Chief source of information: Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa
  • Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Cấu hình
  • Common /ˈkɒmən/ Thông thường
  • Compatible /kəmˈpætəbl/ Tương thích
  • Data /ˈdeɪtə/ Dữ liệu
  • Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Intranet /ˈɪntrənet/ Mạng nội bộ
  • Graphics /ˈɡræfɪks/ Đồ họa
  • Multi-user /mʌl.ti-juː.zər/ Đa người dùng
  • Operating system /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ Hệ điều hành
  • OSI (Open System Interconnection)Mô hình chuẩn OSI
  • Operation /ɒpəˈreɪʃn/ Thao tác
  • Packet /ˈpæk.ɪt/ Gói dữ liệu
  • PPP (Point-to-Point Protocol)Một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • Port /pɔːt/ Cổng
  • Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ Giao thức
  • Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/ Chỉ ra một cách chính xác
  • Source Code /ˈsɔːs ˌkəʊd/ Mã nguồn của một file hay một chương trình
  • Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ
  • Technical /ˈteknɪkl/ Thuộc về kỹ thuật
  • Text /tekst/ Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  • Remote Access /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ Truy cập từ xa qua mạng
  • Union catalog /ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/ Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư liệu

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề liên quan tới lĩnh vực Công nghệ

  • Authority work /ɔːˈθɒr.ə.ti wɜːk/ Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
  • Cataloging /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/ Công tác biên mục
  • Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ Giấy chứng nhận
  • Chief /tʃiːf/ Giám đốc
  • Consultant /kənˈsʌltənt/ Cố vấn, chuyên viên tham vấn
  • Convenience /kənˈviː.ni.əns/ Thuận tiện
  • Customer /ˈdeɪtəbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
  • Deal /diːl/ Giao dịch
  • Demand /dɪˈmɑːnd/ Yêu cầu
  • Detailed /ˈdiːteɪld/ Chi tiết
  • Drawback /ˈdrɔːbæk/ Trở ngại, hạn chế
  • Develop /dɪˈveləp/ Phát triển
  • Effective /ɪˈfektɪv/ Có hiệu lực
  • Efficient /ɪˈfɪʃnt/ Có hiệu suất cao
  • Enterprise /ˈentəpraɪz/ Tập đoàn, công ty
  • Employ /ɪmˈplɔɪ/ Thuê ai làm gì
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường
  • Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/ Thành thạo, tinh thông
  • Eyestrain /ˈaɪ.streɪn/ Mỏi mắt
  • Goal /ɡəʊl/ Mục tiêu
  • Implement /ˈɪmplɪment/ Công cụ, phương tiện
  • Increase /ɪnˈkriːs/ Sự tăng thêm, tăng lên
  • Install /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
  • Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ Chỉ thị, chỉ dẫn
  • Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm
  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ Hợp nhất, sáp nhập
  • Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất
  • Leadership /ˈliːdəʃɪp/ Lãnh đạo

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu

  • Alternative (n): Sự thay thế
  • Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam (n): Chùm
  • Chain (n): Chuỗi
  • Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil (v,n): Cuộn
  • Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe (v): Mô tả
  • Dimension (n): Hướng
  • Drum (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiếm điện
  • Electrostatic (a): Tĩnh điện
  • Expose (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • Intranet: mạng nội bộ
  • Hammer (n): Búa
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia (n): Quán tính
  • Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Establish (v): Thiết lập
  • Permanent (a): Vĩnh viễn
  • Diverse (a): Nhiều loại
  • Sophisticated (a): Phức tạp
  • Monochromatic (a): Đơn sắc
  • Blink (v): Nhấp nháy
  • Dual-density (n): Dày gấp đôi
  • Shape (n): Hình dạng
  • Curve (n): Đường cong
  • Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
  • Tactile (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual (a): Ảo
  • Compatible: tương thích
  • Protocol: Giao thức
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Circuit: Mạch
  • Software: phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Multi-user: Đa người dùng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán

  • Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
  • Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
  • Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
  • Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
  • Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
  • Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
  • Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
  • Pulse /pʌls/: Xung
  • Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký
  • Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
  • Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
  • Store /stɔː/: Lưu trữ
  • Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
  • Switch /swɪʧ/: Chuyển
  • Tape: Ghi băng, băng
  • Terminal: Máy trạm
  • Transmit: Truyền
  • Abacus: Bàn tính
  • Allocate: Phân phối
  • Analog: Tương tự
  • Application: Ứng dụng
  • Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation: Tính toán
  • Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Dependable: Có thể tin cậy được
  • Devise: Phát minh
  • Different: Khác biệt
  • Digital: Số, thuộc về số
  • Etch: Khắc axit
  • Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
  • Computerize: Tin học hóa
  • Storage: lưu trữ

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin khác

  • Graphics: đồ họa
  • Employ: thuê ai làm gì
  • Oversee: quan sát
  • Available: dùng được, có hiệu lực
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Research: nghiên cứu
  • Enterprise: tập đoàn, công ty
  • Perform: Tiến hành, thi hành
  • Trend: Xu hướng
  • Replace: thay thế
  • Expertise: thành thạo, tinh thông
  • Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn

Từ vựng công nghệ thông tin về thuật toán

Từ vựng công nghệ thông tin về thuật toán

3. Từ vựng tiếng anh về thiết bị điện tử

4. Các từ viết tắt trong công nghệ thông tin

  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
  • Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.
  • ITB (Information Technology Branch): ngành công nghệ thông tin

5. Từ vựng tiếng Anh về khoa học công nghệ

A

  • Autophagy (n): tự thực bào
  • Advancement (n): sự tiến bộ
  • Autophagosomes (n): các túi tự thực
  • Activate (v): kích hoạt
  • Accumulate (v): tích lũy
  • Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
  • Acidifying (n): axit hóa
  • Accountability (n): trách nhiệm
  • Administer (v): quản trị
  • Altruistic (adj): vị tha
  • Alignment (n): sự liên kết
  • Accelerating (adj): tăng tốc
  • Arithmetic (adj): toán học
  • Accumulate (v): tích lũy
  • Algebra (n): đại số học
  • Automation (n): sự tự động hóa
  • Aspirational (adj): nguyện vọng

B

  • Bracket (n): giá đỡ
  • Bizarre (adj): kỳ lạ
  • Bestow (n): trao cho
  • Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
  • Back-end : cuối cùng

C

  • Component (n): bộ phận
  • Combustion (n): sự đốt cháy
  • Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
  • Collaborator (n): cộng tác viên
  • Crawl (v): bò
  • Cultivate (v): nuôi dưỡng
  • Catalyst (n): chất xúc tác
  • Cull (v): lựa chọn
  • Centralize (v): tập trung
  • Correlation (n): sự tương quan

D

  • Durability (n): tính bền
  • Disruption (n): sự phá vỡ
  • Discipline (n): quy tắc
  • Decode (v): giải mã
  • Deform (v): biến dạng
  • Disassemble (adj): tháo rời
  • Differentiation (n): biệt hóa
  • Disorder (n): sự rối loạn
  • Donation (n): sự quyên góp
  • Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
  • Digital device (n): thiết bị số
  • Dimension (n): kích cỡ
  • Disengage (v): tách rời

E

  • Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
  • Envision (v): hình dung
  • Exponentially (adv): cấp số nhân
  • Epicenter (n): tâm chấn
  • Encode (v): mã hóa
  • Embryo (n): phôi
  • Excrete (v): thải ra
  • Endorsement (n): sự xác nhận
  • Equation (n): sự cân bằng
  • Efficient (adj): hiệu dụng
  • Exponent (n): toán số mũ

F

  • Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
  • Flatland (n): bình nguyên
  • Fluctuation (n): sự dao động
  • Fracture (n): chỗ gãy (xương)
  • Face-to-face: trực tiếp
  • For-profit: vì lợi nhuận
  • Foundation (n): nền tảng
  • Framework (n): khuôn khổ

G

  • Geometry (n): cơ cấu
  • Glimpse (n): nhìn thoáng qua
  • Groundbreaking (adj): đột phá
  • Groundwork (n): nền tảng
  • Generation (n): thế hệ
  • Grasp (v): nắm vững

Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học

H

  • Homeostasis (n): cân bằng nội môi
  • Hunger (n): sự đói
  • Hallmark (n): sự xác nhận
  • Harness (v): khai thác

I

  • Innovation (n): sự đổi mới
  • Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • Intense (adj): cường độ cao
  • Insulator (n): vật cách điện
  • Infectious (adj): truyền nhiễm
  • Impermanence (n): vô thường
  • Infancy (n): phôi thai
  • Illuminate (v): làm sáng tỏ
  • Inescapable (adj): không thể lờ đi được
  • Incubator (n): ươm mầm
  • Initiative (adj): mở đầu
  • Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
  • Imperative (n): nhu cầu

J

  • Jet engine (n): động cơ phản lực

L

  • Long-standing (adj): lâu đời
  • Leak (v): rò rỉ
  • Leverage (v): tận dụng
  • Legacy (n): tài sản kế thừa
  • Logarithm (n): (toán học) loga

M

  • Massive (adj): lớn
  • Mere (adj): chỉ là
  • Molecular (adj): phân tử
  • Mutant (n): đột biến
  • Menopause (n): thời mãn kinh
  • Mentality (n): trạng thái tâm lý
  • Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
  • Mastery (n): ưu thế
  • Mindset (n): tư duy
  • Martial art (n): võ thuật

N

  • Navigate (v): điều hướng
  • Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
  • Nudge (v): điều chỉnh
  • Nurturing (n): nuôi dưỡng
  • Notion (n): quan điểm
  • Nonprofit : phi lợi nhuận

O

  • Ongoing (adj): đang xảy ra
  • Osteoporosis (n): chứng loãng xương
  • Orientation (n): sự định hướng
  • Outreach (v): vượt hơn

P

  • 3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
  • Prototyping (n): sự tạo mẫu
  • Prestigious (adj): uy tín
  • Paradigm-shifting: chuyển hóa
  • Photochemistry (n): quang hóa học
  • Philosophy (n): triết lý
  • Peel off (v): mở ra
  • Perceptible (adj): cảm nhận
  • Pre-kindergarten (n): mẫu giáo

R

  • Revolution (n): cuộc cải cách
  • Rigorous (adj): nghiêm ngặt
  • Reminiscent (adj): gợi nhớ
  • Rotate (v): quay
  • Regeneration (n): sự tái sinh
  • Reform (n): sự cải thiện
  • Reinforce (v): củng cố

S

  • Self-eating cell (n): tự thực bào
  • Sustain (v): duy trì
  • Superconductor (n): chất siêu dẫn
  • Starve (v): bỏ đói
  • Sensor (n): cảm biến
  • Stoke (v): thổi bùng
  • Stoop (v): cúi xuống
  • Scenario (n): tình huống
  • Simulation (n): sự giả vờ
  • Sponsor (v): tài trợ
  • Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
  • Standardize (v): chuẩn hóa
  • Shepherd (v): dẫn dắt

T

  • Torture (v): tra tấn
  • Topology (n): hình học không gian
  • Twist (v): xoắn
  • Two-dimensional (adj): 2 chiều
  • Trigonometry (n): lượng giác

U

  • Uplift (n): nâng cao
  • Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
  • Unfold (v): hé lộ
  • Unravel (v): làm sáng tỏ
  • Utopian (adj): duy tâm

V

  • Vacuole (n): không bào
  • Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
  • Vibration (n): sự rung động

Y

  • Yeast (n): nấm

6. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về công nghệ

Dưới đây là các câu mẫu có sử dụng các từ vựng tiếng Anh nêu trên để mọi người tham khảo:

  • Douglas Engelbart invented the computer mouse.
    (Douglas Engelbart đã phát minh ra chuột máy tính)
  • The computer screens cause eye strain.
    (Màn hình máy tính gây mỏi mắt)
  • I plugged my keyboard into the USB port but it can’t be plugged in.
    (Tôi cắm bàn phím vào ổ USB nhưng không được)
  • A: What is multi-user operating system with example?
    (Lấy ví dụ về hệ điều hành đa người dùng?)
    B:A 
    multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS.
    (Hệ điều hành đa người dùng (OS) là hệ thống cho phép nhiều người dùng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. Một số ví dụ về hệ điều hành nhiều người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.)

10. Bài tập về từ vựng Công nghệ thông tin

Bài tập: Tìm nghĩa của các từ sau:

  • Database
  • Database administration system
  • Hardware
  • Computer hardware maintenance
  • Software
  • Computer software configuration item
  • Session
  • Set up
  • Access
  • Unauthorized access
  • Full screen
  • Syntax

Đáp án bài tập

  • Cơ sở dữ liệu
  • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • Phần cứng
  • Bảo trì phần cứng máy tính
  • Phần mềm
  • Mục cấu hình phần mềm máy tính
  • Phiên
  • Thiết lập, cài đặt
  • Truy cập
  • Truy cập trái phép
  • Toàn màn hình
  • Cú pháp
Previous articleKỹ Năng – Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Next articleTruyền hình và báo chí – Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề