Danh sách các loại tiền tệ đang lưu hành

Danh sách này chứa 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành trên thế giới, thuộc 193 quốc gia là thành viên của Liên Hiệp Quốc, 2 nhà nước quan sát viên của Liên Hiệp Quốc, 9 vùng lãnh thổ độc lập trên thực tế và 33 vùng lãnh thổ phụ thuộc (lãnh thổ hải ngoại). Trong đó có một số quốc gia sử dụng cùng lúc nhiều loại tiền tệ, trong đó có một loại tiền tệ chính thức và một số loại tiền tệ được neo và công nhận.

Quốc gia hay Vùng lãnh thổ[1]

Tiền tệ[2][3]

Ký hiệu[4]

Mã tiền tệ ISO 4217[3]

Giá trị nhỏ nhất

Số cơ bản

 Abkhazia

Abkhazian apsar[A]

None

None

None

None

Ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

 Afghanistan

Afghani

؋

AFN

Pul

100

Akrotiri và Dhekelia

Euro

EUR

Cent

100

 Albania

Lek Albania

L

ALL

Qindarkë

100

 Alderney

Bảng Alderney[A]

£

None

Penny

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

GGP[O]

Penny

100

 Algérie

Dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

 Andorra

Euro

EUR

Cent

100

 Angola

Kwanza Angola

Kz

AOA

Cêntimo

100

 Anguilla

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Antigua and Barbuda

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Argentina

Peso Argentina

$

ARS

Centavo

100

 Armenia

Dram Armenia

֏

AMD

Luma

100

 Aruba

Florin Aruba

ƒ

AWG

Cent

100

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Quần đảo Ascension

Bảng Ascension[A]

£

None

Penny

100

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

 Australia

Dollar Úc

$

AUD

Cent

100

 Áo

Euro

EUR

Cent

100

 Azerbaijan

Manat Azerbaijan

Azeri manat symbol.svg

AZN

Qəpik

100

 Bahamas

Bahamian dollar

$

BSD

Cent

100

 Bahrain

Dinar Bahrain

BHD

Fils

1,000

 Bangladesh

Bangladeshi taka

BDT

Paisa

100

 Barbados

Barbadian dollar

$

BBD

Cent

100

 Belarus

ruble Belarus

Br

BYR

Kapyeyka

100

 Bỉ

Euro

EUR

Cent

100

 Belize

Belize dollar

$

BZD

Cent

100

 Benin

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Bermuda

Bermudian dollar

$

BMD

Cent

100

 Bhutan

ngultrum Bhutan

Nu.

BTN

Chetrum

100

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

 Bolivia

boliviano Bolivia

Bs.

BOB

Centavo

100

 Bonaire

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

 Bosnia và Herzegovina

mark Bosnia và Herzegovina

KM or КМ

BAM

Fening

100

 Botswana

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

 Brazil

real Brazil

R$

BRL

Centavo

100

Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Quần đảo Virgin thuộc Anh

dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Brunei

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

 Bulgaria

lev Bulgaria

лв

BGN

Stotinka

100

 Burkina Faso

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Myanmar

kyat Myanmar

Ks

MMK

Pya

100

 Burundi

franc Burundi

Fr

BIF

Centime

100

 Campuchia

riel Campuchia

KHR

Sen

100

 Cameroon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Canada

dollar Canada

$

CAD

Cent

100

 Cape Verde

escudo Cape Verde

Esc or $

CVE

Centavo

100

 Quần đảo Cayman

dollar Quần đảo Cayman

$

KYD

Cent

100

 Cộng hòa Trung Phi

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Chad

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Chile

peso Chile

$

CLP

Centavo

100

 Trung Quốc

Nhân dân tệ

¥ or 元

CNY

Fen[E]

100

 Quần đảo Cocos (Keeling)

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

 Colombia

peso Colombia

$

COP

Centavo

100

 Comoros

franc Comoros

Fr

KMF

Centime

100

 Cộng hòa Dân chủ Congo

Congolese franc

Fr

CDF

Centime

100

 Cộng hòa Congo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Quần đảo Cook

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

Dollar Quần đảo Cook

$

None

Cent

100

 Costa Rica

colón Costa Rica

CRC

Céntimo

100

 Côte d’Ivoire

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Croatia

kuna Croatia

kn

HRK

Lipa

100

 Cuba

peso Cuba

$

CUC

Centavo

100

peso Cuba

$

CUP

Centavo

100

 Curaçao

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

 Síp

Euro

EUR

Cent

100

 Séc

koruna Séc

CZK

Haléř

100

 Đan Mạch

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

 Djibouti

franc Djibouti

Fr

DJF

Centime

100

 Dominica

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Cộng hòa Dominicana

peso Dominicana

$

DOP

Centavo

100

 Đông Timor

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

 Ecuador

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

None

None

None

Centavo

None

 Ai Cập

Bảng Ai Cập

£ or ج.م

EGP

Piastre[F]

100

 El Salvador

colón El Salvador

SVC

Centavo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Guinea Xích Đạo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Eritrea

nakfa Eritrea

Nfk

ERN

Cent

100

 Estonia

Euro

EUR

Cent

100

 Ethiopia

birr Ethiopia

Br

ETB

Santim

100

 Quần đảo Falkland

Bảng Quần đảo Falkland

£

FKP

Penny

100

 Quần đảo Faroe

krone Đan Mạch

kr

DKK

Øre

100

króna Quần đảo Faroe

kr

None

Oyra

100

 Fiji

dollar Fiji

$

FJD

Cent

100

 Phần Lan

Euro

EUR

Cent

100

 Pháp

Euro

EUR

Cent

100

 Polynesia thuộc Pháp

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

 Gabon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Centime

100

 Gambia

dalasi Gambia

D

GMD

Butut

100

 Gruzia

lari Gruzia

GEL

Tetri

100

 Đức

Euro

EUR

Cent

100

 Ghana

cedi Ghana

GHS

Pesewa

100

 Gibraltar

Bảng Gibraltar

£

GIP

Penny

100

 Hy Lạp

Euro

EUR

Cent

100

 Grenada

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Guatemala

quetzal Guatemala

Q

GTQ

Centavo

100

 Guernsey

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Guernsey

£

None

Penny

100

 Guinea

franc Guinea

Fr

GNF

Centime

100

 Guinea-Bissau

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Guyana

dollar Guyana

$

GYD

Cent

100

 Haiti

gourde Haiti

G

HTG

Centime

100

 Honduras

lempira Honduras

L

HNL

Centavo

100

 Hong Kong

dollar Hong Kong

$

HKD

Cent

100

 Hungary

forint Hungary

Ft

HUF

Fillér

100

 Iceland

króna Iceland

kr

ISK

Eyrir

100

 Ấn Độ

rupee Ấn Độ

INR

Paisa

100

 Indonesia

rupiah Indonesia

Rp

IDR

Sen

100

 Iran

rial Iran

IRR

Dinar

100

 Iraq

dinar Iraq

ع.د

IQD

Fils

1,000

 Ireland

Euro

EUR

Cent

100

 Đảo Man

British pound[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Đảo Man

£

IMP[O]

Penny

100

 Israel

new shekel Israel

ILS

Agora

100

 Italy

Euro

EUR

Cent

100

 Jamaica

dollar Jamaica

$

JMD

Cent

100

 Japan

Japanese yen

¥

JPY

Sen[G]

100

 Jersey

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Bảng Jersey

£

JEP[O]

Penny

100

 Jordan

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

 Kazakhstan

tenge Kazakhstan

KZT

Tïın

100

 Kenya

shilling Kenya

Sh

KES

Cent

100

 Kiribati

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Kiribati[A]

$

None

Cent

100

 CHDCND Triều Tiên

won Triều Tiên

KPW

Chon

100

 Hàn Quốc

won Hàn Quốc

KRW

Jeon

100

 Kosovo

Euro

EUR

Cent

100

 Kuwait

dinar Kuwait

د.ك

KWD

Fils

1,000

 Kyrgyzstan

som Kyrgyzstan

лв

KGS

Tyiyn

100

 Lào

kip Lào

LAK

Att

100

 Latvia

Euro

EUR

Cent

100

 Lebanon

Bảng Lebanon

ل.ل

LBP

Piastre

100

 Lesotho

loti Lesotho

L

LSL

Sente

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

 Liberia

dollar Liberia

$

LRD

Cent

100

 Libya

dinar Libya

ل.د

LYD

Dirham

1,000

 Liechtenstein

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen

100

 Lithuania

Euro

EUR

Cent

100

 Luxembourg

Euro

EUR

Cent

100

 Macau

pataca Macao

P

MOP

Avo

100

 Cộng hòa Macedonia

denar Macedonia

ден

MKD

Deni

100

 Madagascar

ariary Madagascar

Ar

MGA

Iraimbilanja

5

 Malawi

kwacha Malawi

MK

MWK

Tambala

100

 Malaysia

ringgit Malaysia

RM

MYR

Sen

100

 Maldives

rufiyaa Maldives

MVR

Laari

100

 Mali

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Malta

Euro

EUR

Cent

100

 Quần đảo Marshall

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Mauritania

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

 Mauritius

rupee Mauritius

MUR

Cent

100

 México

peso Mexico

$

MXN

Centavo

100

 Liên bang Micronesia

dollar Microneisa[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Moldova

leu Moldova

L

MDL

Ban

100

 Monaco

Euro

EUR

Cent

100

 Mongolia

tögrög Mông Cổ

MNT

Möngö

100

 Montenegro

Euro

EUR

Cent

100

 Montserrat

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Maroc

dirham Maroc

د.م.

MAD

Centime

100

 Mozambique

metical Mozambique

MT

MZN

Centavo

100

 Nagorno-Karabakh

dram Armenia

դր.

AMD

Luma

100

dram Nagorno-Karabakh[A]

դր.

None

Luma

100

 Namibia

dollar Namibia

$

NAD

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

 Nauru

dollar Úc

$

AUD

Cent

100

dollar Nauru[A]

$

None

Cent

100

   Nepal

rupee Nepal

NPR

Paisa

100

 Hà Lan

Euro[I]

EUR

Cent

100

 Nouvelle-Calédonie

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

 New Zealand

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

 Nicaragua

córdoba Nicaragua

C$

NIO

Centavo

100

 Niger

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Nigeria

naira Nigeria

NGN

Kobo

100

 Niue

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Niue[A]

$

None

Cent

100

 Bắc Síp

lira Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish lira symbol black.svg

TRY

Kuruş

100

 Na Uy

krone Na Uy

kr

NOK

Øre

100

 Oman

rial Oman

ر.ع.

OMR

Baisa

1,000

 Pakistan

rupee Pakistan

PKR

Paisa

100

 Palau

dollar Palau[A]

$

None

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Palestine

new shekel Israel

ILS

Agora

100

dinar Jordan

د.ا

JOD

Piastre[H]

100

 Panama

balboa Panama

B/.

PAB

Centésimo

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Papua New Guinea

kina Papua New Guinea

K

PGK

Toea

100

 Paraguay

guaraní Paraguay

PYG

Céntimo

100

 Peru

nuevo sol Peru

S/.

PEN

Céntimo

100

 Philippines

peso Philippines

PHP

Centavo

100

 Pitcairn Islands

dollar New Zealand

$

NZD

Cent

100

dollar Quần đảo Pitcairn[A]

$

None

Cent

100

 Ba Lan

złoty Ba Lan

PLN

Grosz

100

 Bồ Đào Nha

Euro

EUR

Cent

100

 Qatar

riyal Qatar

ر.ق

QAR

Dirham

100

 Romania

leu Romania

L

RON

Ban

100

 Nga

ruble Nga

руб.

RUB

Kopek

100

 Rwanda

franc Rwanda

Fr

RWF

Centime

100

 Saba

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

 Tây Sahara

dinar Algérie

د.ج

DZD

Santeem

100

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Khoums

5

dirham Maroc

د. م.

MAD

Centime

100

peseta Salawi[J]

Ptas

None

Centime

100

 Saint Helena

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

 Saint Kitts và Nevis

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Saint Lucia

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Saint Vincent và Grenadines

Dollar Đông Caribbea

$

XCD

Cent

100

 Samoa

tālā Samoa

T

WST

Sene

100

 San Marino

Euro

EUR

Cent

100

 São Tomé và Príncipe

dobra São Tomé và Príncipe

Db

STD

Cêntimo

100

 Ả Rập Xê Út

riyal Saudi

ر.س

SAR

Halala

100

 Senegal

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Serbia

dinar Serbia

дин. or din.

RSD

Para

100

 Seychelles

rupee Seychelles

SCR

Cent

100

 Sierra Leone

leone Sierra Leone

Le

SLL

Cent

100

 Singapore

dollar Brunei

$

BND

Sen

100

dollar Singapore

$

SGD

Cent

100

 Sint Eustatius

dollar Mỹ

$

USD

Cent

100

 Sint Maarten

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Cent

100

 Slovakia

Euro

EUR

Cent

100

 Slovenia

Euro

EUR

Cent

100

 Quần đảo Solomon

dollar Quần đảo Solomon

$

SBD

Cent

100

 Somalia

shilling Somalia

Sh

SOS

Cent

100

 Somaliland

shilling Somaliland

Sh

None

Cent

100

 Nam Phi

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

 Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich

Bảng Anh

£

GBP

Penny

100

Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A]

£

None

Penny

100

 Nam Ossetia

ruble Nga

р.

RUB

Kopek

100

 Tây Ban Nha

Euro

EUR

Cent

100

 Nam Sudan

Bảng Nam Sudan

£

SSP

Piastre

100

 Sri Lanka

rupee Sri Lanka

Rs

LKR

Cent

100

 Sudan

Bảng Sudan

£

SDG

Piastre

100

 Suriname

dollar Suriname

$

SRD

Cent

100

 Swaziland

lilangeni Swaziland

L

SZL

Cent

100

 Thụy Điển

krona Thụy Điển

kr

SEK

Öre

100

 Thụy Sĩ

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Rappen[K]

100

 Syria

Bảng Syria

£ or ل.س

SYP

Piastre

100

 Đài Loan

Tân Đài Tệ

$

TWD

Cent

100

 Tajikistan

somoni Tajikistan

ЅМ

TJS

Diram

100

 Tanzania

shilling Tanzania

Sh

TZS

Cent

100

 Thái Lan

baht Thái

฿

THB

Satang

100

 Togo

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Centime

100

 Tonga

paʻanga Tonga

T$

TOP

Seniti[L]

100

 Transnistria

ruble Transnistria

р.

PRB[O]

Kopek

100

 Trinidad và Tobago

dollar Trinidad và Tobago

$

TTD

Cent

100

 Tristan da Cunha

Bảng Saint Helena

£

SHP

Penny

100

Bảng Tristan da Cunha[A]

£

None

Penny

100

 Tunisia

dinar Tunisia

د.ت

TND

Millime

1,000

 Thổ Nhĩ Kỳ

lira Thổ Nhĩ Kỳ

TRY

Kuruş

100

 Turkmenistan

manat Turkmenistan

m

TMT

Tennesi

100

 Quần đảo Turks và Caicos

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Tuvalu

dollar Tuvalu

$

AUD

Cent

100

dollar Tuvalu

$

None

Cent

100

 Uganda

shilling Uganda

Sh

UGX

Cent

100

 Ukraina

hryvnia Ukraina

UAH

Kopiyka

100

 Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

د.إ

AED

Fils

100

 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

 Hoa Kỳ

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

 Uruguay

peso Uruguay

$

UYU

Centésimo

100

 Uzbekistan

som Uzbekistan

лв

UZS

Tiyin

100

 Vanuatu

vatu Vanuatu

Vt

VUV

None

None

  Vatican

Euro

EUR

Cent

100

 Venezuela

bolívar Venezuela

Bs F

VEF

Céntimo

100

 Việt Nam

đồng Việt Nam

VND

Đồng

1000

 Wallis và Futuna

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Centime

100

 Yemen

rial Yemen

YER

Fils

100

 Zambia

kwacha Zambia

ZK

ZMW

Ngwee

100

 Zimbabwe

pula Botswana

P

BWP

Thebe

100

Bảng Anh[C]

£

GBP

Penny

100

Euro

EUR

Cent

100

rand Nam Phi

R

ZAR

Cent

100

dollar Mỹ

$

USD

Cent[D]

100

dollar Zimbabwe[N]

$

ZWL

Cent

100

 

Previous articleTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông
Next articleHiểu rõ về Lao – Căn bệnh Nguy hiểm hàng đầu thế giới