Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môi trường

1. Danh từ tiếng Anh về môi trường

  • Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit
  • Air /eər/ không khí
  • Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
  • Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
  • Draught /drɑːft/ hạn hán
  • Dust /dʌst/ bụi bẩn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
  • Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
  • Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
  • Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
  • Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
  • Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất
  • Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
  • Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
  • Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió

2. Động từ tiếng Anh về môi trường

  • Clean /klin/ làm sạch
  • Conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
  • Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất
  • Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại
  • Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
  • Leak /liːk/ rò rỉ
  • Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
  • Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
  • Protect /prəˈtekt/ bảo vệ
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm
  • Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
  • Spill /spɪl/ tràn
  • Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa
  • Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
  • Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết
  • Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên

3. Tính từ tiếng Anh về môi trường

  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  • Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ mang tính bảo tồn
  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
  • Green /ɡriːn/ xanh
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  • Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  • Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
  • Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  • Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
  • Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại

4. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh về môi trường

Không chỉ bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về môi trường, người học nên biết cách vận dụng chúng để biến những từ vựng đơn lẻ đó thành mẫu câu phù hợp với văn cảnh. Chắc chắn, bạn sẽ ghi điểm rất nhiều từ điều này đấy.

  • Globally, people are making efforts to shift to renewable sources of energy like solar, wind, biogas and geothermal energy: Trên phạm vi toàn cầu, con người đang nỗ lực chuyển hướng sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, khí sinh học và năng lượng địa nhiệt;
  • Intensive agriculture practiced to produce food damages the environment through the use of chemical fertilizer, pesticides and insecticides: tập quán thâm canh nông nghiệp để sản xuất lương thực gây hại cho môi trường thông qua việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu;
  • The huge production of waste due to our hyperconsumption is a major threat to the environment: một lượng lớn rác thải do chủ nghĩa tiêu dùng quá khích/siêu tiêu dùng là nguyên nhân chủ yếu đe dọa môi trường;
  • This money can be invested in reducing the quantity of pollutants released into the air: Số tiền này có thể được đầu tư để giảm số lượng các chất gây ô nhiễm được thải vào không khí;
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng;
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

Với các từ vựng tiếng Anh về môi trường được TOPICA Native tổng hợp và hệ thống ở trên, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như trong cuộc sống. Biết đâu, khi có vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường nhiều hơn, bạn sẽ tiếp cận được nhiều thông tin từ các kênh truyền thông bằng tiếng Anh để hiểu và yêu hơn về môi trường sống xung quanh mình. Từ đó có ý thức hơn trong việc chung tay bảo vệ thiên nhiên.

Từ vựng tiếng Anh về môi trường hay các chủ đề mang tính chuyên ngành khác không đơn giản để ghi nhớ, nên các bạn có thể đến với TOPICA Native để tìm hiểu phương pháp học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả các bạn nhé.

Tìm hiểu công thức làm chủ Tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày cùng giảng viên 100% Âu – Úc – Mỹ

Previous articleCharly Chaplin 1921-The Kid
Next articleTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Du lịch