1. Từ vựng về nhà cửa tiếng Anh
Từ vựng về nhà ở trong tiếng Anh
A/ Từ vựng về các loại nhà ở trong tiếng Anh
- Apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ UK usually flat /flæt/
- Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
- Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
- Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
- Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
- Bungalow /bʌŋgələʊ/: nhà gỗ một tầng
- Cabin: buồng
- Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.
- Cottage /kɒtɪʤ/: nhà ở vùng nông thôn
- Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: nhà biệt lập không chung tường với nhà nào
- Duplex hay duplex house: căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh
- Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
- House / haʊs/: nhà
- Palace: cung điện
- Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
- Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)
- Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
- Tent: cái lều
- Terraced house /tɛrəst haʊs/: một nhà trong một dãy nhà
- Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/: căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định
- Townhouse: nhiều nhà chung vách
- Tree house: nhà dựng trên cây
- Villa /vɪlə/: biệt thự
B/ Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở
- Attic /ˈætɪk/: phòng gác mái
- Balcony /bælkəni/: ban công
- Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
- Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
- Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/: phòng ngủ
- Cellar /sɛlə/: hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
- Dining room: Phòng ăn
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: nhà để xe, gara
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn
- Hall /hɔːl/: phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
- Kitchen: nhà ăn
- Landing /lændɪŋ/: chiếu nghỉ
- Lavatory: phòng vệ sinh
- Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
- Loft /lɒft/ tầng lửng/: gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
- Lounge: phòng chờ
- Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/: trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
- Porch /pɔːʧ/: cổng vòm, mái vòm
- Shed / ʃɛd/: nhà kho
- Study /stʌdi/: phòng học, phòng làm việc
- Sun lounge: Phòng sưởi nắng
- Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/: mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
- Toilet: nhà vệ sinh
- Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/: phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi)
C/ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà
Từ vựng chủ đề nhà cửa
- Alarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/: Đồng hồ báo thức
- Armchair /ˈɑːmˈʧeə/: ghế bành
- Bath /bɑːθ/: Bồn tắm
- Bathroom scales /ˈbɑːθruːmskeilz/: Cân sức khỏe
- Bed /bɛd/: giường
- Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: kệ đầu giường
- Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
- Bin /bɪn/: Thùng rác
- Bleach: chất tẩy màu
- Blu-ray player /blu-rayˈpleiə/: Đầu đọc đĩa Blu-ray
- Bookcase /‘bukkeis/: Tủ sách
- Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/: giá sách, kệ sách
- Broom /bɹuːm/: Chổi
- Bucket /ˈbʌkɪt/: Cái xô
- Buffet /ˈbʌfɪt/: Tủ đựng bát đĩa
- Carpet /ˈkɑːpɪt/: thảm
- CD player /ˌsiːˈdiːˈpleiə/: Máy chạy CD
- Chair /ʧeə/: ghế
- Chest of drawers: tủ ngăn kéo
- Clock: đồng hồ
- Coat hanger /ˈkəʊtˈhæŋə/: Móc treo quần áo
- Coat stand: cây treo quần áo
- Coffee table /ˈkɒfiˈteibl̩/: Bàn uống nước
- Cupboard /ˈkʌbəd/: tủ (có ngăn), tủ búp phê
- Curtain /ˈkɜːtn/: rèm
- Cushion /ˈkʊʃən/: Lót nệm
- Desk: bàn
- Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/: bàn ăn
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Door /dɔː/: cửa ra vào
- Door handle /dɔːˈhændl̩/: Tay nắm cửa
- Door knob /dɔːnɒb/: Núm cửa
- Doormat /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/: Thảm lau chân ở cửa
- Double bed: giường đôi
- Drapes /dreip/: Rèm
- Drawer /ˈdrɔːə/: ngăn kéo
- Dressing table: bàn trang điểm
- Drinks cabinet /driŋksˈkæbinət/: Tủ rượu
- Dustbin /ˈdʌstbin/: Thùng rác
- Dustpan and brush /ˈdʌstpænəndbrʌʃ/: Hót rác và chổi
- DVD player /ˌdiviˈdiːˈpleiə/: Máy chạy DVD
- Electric fire /iˈlektrikˈfaiə/: Lò sưởi điện
- Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ
- Flannel /´flænl/: Khăn rửa mặt
- Games console /ɡeimzkənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử
- Gas fire /ɡæsˈfaiə/: Lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Hot tap /hɒttæp/: Vòi nước nóng
- Houseplant /ˈhaʊsˌplænt/: Cây trồng trong nhà
- Iron /ˈaɪɚn/: Bàn là
- Ironing board /ˈaiəniŋbɔːd/: Bàn kê khi là quần áo
- Lamp /læmp/: Đèn
- Lampshade /ˈlæmpʃeid/: Chụp đèn
- Light switch /laitswitʃ/: Công tắc đèn
- Medicine chest /ˈmedsn̩tʃest/: Tủ thuốc
- Mirror /ˈmiɚ/: Gương
- Mop /mɒp/: Cây lau nhà
- Ornament /´ɔ:nəmənt/: Đồ trang trí trong nhà
- Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/: Bức họa
- Piano: đàn piano
- Picture /ˈpɪktʃə/: Bức tranh
- Plug /plʌɡ/: Phích cắm điện
- Plug socket /plʌɡˈsɒkit/: Ổ cắm
- Plughole /ˈplʌɡhəʊl/: Lỗ thoát nước bồn tắm
- Poster /ˈpəʊstə/: Bức ảnh lớn
- Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/: ổ cắm điện
- Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/: Lò sưởi
- Radio /ˈɹeɪdiˌoʊ/: Đài
- Record player /riˈkɔːdˈpleiə/: Máy hát
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
- Rug /rʌɡ/: Thảm lau chân
- Scrubbing brush: bàn chải chà sàn nhà
- Sheet /ʃiːt/: Ga trải giường
- Sideboard: tủ ly
- Single bed: giường đơn
- Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế trường kỷ
- Sofa-bed: giường sofa
- Sofa: ghế sofa
- Soft furnishings: gối đệm (thường để ở ghế sofa)
- Spin dryer /spinˈdraiə/: Máy sấy quần áo
- Sponge /spʌndʒ/: Mút rửa bát
- Stereo /ˈsteriəʊ/: Máy stereo
- Stool: ghế đẩu
- Table mat /ˈteɪbl mæt/: trải bàn ăn
- Table: bàn
- Tablecloth /ˈteiblklɒθ/: Khăn trải bàn
- Tap /tæp/: Vòi nước
- Telephone /´telefoun/: Điện thoại
- Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: ti vi, vô tuyến truyền hình
- Towel /ˈtaʊəl/: khăn lau, khăn tắm
- Vase /veɪs/: Bình hoa
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ bếp
- Washing machine /ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/: Máy giặt
- Window cleaner: nước lau kính
D/ Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh
- Bath towel /bɑːθtaʊəl/: khăn tắm
- Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
- Bleach /bliːtʃ/: thuốc tẩy trắng
- Broom /bruːm/: chổi
- Clothes line /kləʊðz laɪn/: dây phơi quần áo
- Clothes pin/kləʊðz pɪn/: cái kẹp để phơi quần áo
- comb /kəʊm/: cái lược
- dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/: giỏ mây đựng quần áo bẩn
- dryer /ˈdraɪ.əʳ/: máy sấy khô
- dustpan – /ˈdʌst.pæn/: cái hót rác
- electric razor: dao cạo râu điện
- Facecloth : Khăn mặt
- fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: vỉ ruồi
- garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/: rác
- hanger /ˈhæŋ.əʳ/: móc phơi
- iron /aɪən/: bàn là
- ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/: bàn để là quần áo
- lighter /ˈlaɪ.təʳ/: bật lửa
- matchbook/’mætʃbʊk/: hộp diêm
- Mirror : Gương soi
- mop /mɒp/: cây lau nhà
- mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
- razor /’reizə /: dao cạo râu
- scrub brush /skrʌb brʌʃ/: bàn chải giặt
- shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
- sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt
- soap /səʊp/: xà phòng
- sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển
- spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/: bình xịt
- toilet paper : giấy vệ sinh
- toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
- towel /’tauəl/: khăn tắm
- trash bag /træʃ bæg/: bao đựng rác
- trash can/træʃ kæn/: thùng rác
- vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/: máy hút bụi
- washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/: khăn mặt
- washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
E/ Từ vựng tiếng Anh về đồ vật mềm
- Blanket: chăn
- Mattress: đệm
- Pillow: gối
- Sheet: ga trải giường
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Blinds: rèm chắn ánh sáng
- Duvet: chăn
- Carpet: thảm trải nền
- Curtains: rèm cửa
- Cushion: đệm
- Wallpaper: giấy dán tường
- Rug: thảm lau chân
- Towel: khăn tắm
- Pillowcase: vỏ gối
F/ Từ vựng về các đồ vật khác trong nhà
- Cupboard: tủ chén
- Drink cabinet: tủ rượu
- Light switch: công tắc đèn
- Ornament: đồ trang trí trong nhà
- Plug socket: Ổ cắm
- Plug: phích cắm điện
- Sponge: mút rửa bát
- Torch: đèn pin
- Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
2. Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
A/ Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa
- Decorating /’dekəreit/ trang trí
- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
- Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)
- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
- Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
- Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
- Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
Từ vựng về chủ đề nhà cửa
B/ Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
- Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
- Diy: tự làm
- Draw up plans: lập kế hoạch
- Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Have an extension: mở rộng
- Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
- Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
- Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
- Renovation: sửa sang
- Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Rewire the house: lắp mới đường dây điện
- Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về thành phố
C/ Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
- Polish: đồ đánh bóng
- Scour: thuốc tẩy
- Scrub: cọ rửa
- Scrubbing brush: bàn chải cọ
- Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
- Sweep: quét
- Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
- Toilet duck: nước tẩy con vịt
- Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
- Wax: đánh bóng
- Window cleaner: nước lau kính
- Bleach: chất tẩy trắng
- Cobweb: mạng nhện
- Corners of the house: góc nhà
- Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
- Duster: cái phủi bụi
- Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
- Mop: chổi lau sàn
- Mould: mốc, meo
3. Mẫu câu giới thiệu tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
- In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …
- In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.
- My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm
- My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.
- My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.
- Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.
4. Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
Bài số 1
Of all the places on earth, our sweet homes are probably the only place we feel the safest. They are also the only place we are free to do whatever we want without fear of consequences.
My parent wanted the place to feel spacious and bright while keeping their privacy intact. For that, our architecture took inspiration from traditional Japanese-style houses to help my family reconsider the relationship between the external structure and interior. It is built mostly from wood with the design of the house in a modern context. Most of the traditional Japanese-style houses in the countryside have a gate and a pathway within a garden that leads to an entrance.
Having a garden in front of the house allows passers-by and guests to rest their eyes on the garden first. As you walk through the front gate of the property, it leads you to the garden and then the house’s entrance, with the level of privacy increasing as you walk further into space. My mother wanted to make sure to allow for smooth motion through the kitchen/living/dining room, bedroom, and bathrooms.
That’s a pretty house which consists of 7 rooms: a living room, a kitchen, a toilet, a bathroom and 3 bedrooms. There are a light brown leather sofa, a television and a sideboard in the living room. Next is a back room which we use as a dining roof, there is a small way with the roof on top to lead to that area.
In the middle of the room is a dinner table which is made from Ebony wood. The whole house is covered by a garden where my mother plants some of the trees. To the right of the kitchen is a clean toilet. Beside the toilet is the bathroom which is equipped a shower, a bathtub, and an electric fire. There are only 3 rooms upstairs that are my parents’ room, my sister’s room, and my private room. There are a television and a bookshelf in my bedroom.
No matter where I go in the future, my foundation will always sit firmly in Phuc Yen, in this environment and with these people who have formed me as a person and taught me how to live. After all, home is where the heart is.
Dịch nghĩa
Trong tất cả những nơi trên trái đất, những ngôi nhà ngọt ngào của chúng ta có lẽ là nơi duy nhất chúng ta cảm thấy an toàn nhất. Họ cũng là nơi duy nhất chúng tôi có thể tự do làm bất cứ điều gì chúng tôi muốn mà không sợ hậu quả.
Cha mẹ tôi muốn nơi này cảm thấy rộng rãi và sáng sủa trong khi vẫn giữ được sự riêng tư của họ. Vì thế, kiến trúc của chúng tôi lấy cảm hứng từ những ngôi nhà kiểu Nhật truyền thống để giúp gia đình tôi xem xét lại mối quan hệ giữa cấu trúc bên ngoài và nội thất. Nó được xây dựng chủ yếu từ gỗ với thiết kế của ngôi nhà trong bối cảnh hiện đại. Hầu hết các ngôi nhà kiểu Nhật truyền thống ở nông thôn đều có cổng và lối đi trong vườn dẫn đến lối vào.
Có một khu vườn trước nhà cho phép người qua đường và khách đặt mắt trước khu vườn trước. Khi bạn đi qua cổng trước của khách sạn, nó sẽ dẫn bạn đến khu vườn và sau đó là lối vào nhà, với mức độ riêng tư tăng lên khi bạn bước xa hơn vào không gian. Mẹ tôi muốn đảm bảo cho phép chuyển động trơn tru thông qua nhà bếp / phòng khách / phòng ăn, phòng ngủ và phòng tắm.
Đó là một ngôi nhà đẹp bao gồm 7 phòng: một phòng khách, một nhà bếp, một nhà vệ sinh, một phòng tắm và 3 phòng ngủ. Có một chiếc ghế sofa da màu nâu nhạt, một chiếc tivi và tủ bếp trong phòng khách. Tiếp theo là một phòng phía sau mà chúng tôi sử dụng như một mái nhà ăn uống, có một lối nhỏ với mái trên cùng để dẫn đến khu vực đó.
Ở giữa phòng là một bàn ăn được làm từ gỗ Ebony. Toàn bộ ngôi nhà được bao phủ bởi một khu vườn nơi mẹ tôi trồng một số cây. Ở bên phải của nhà bếp là một nhà vệ sinh sạch sẽ. Bên cạnh nhà vệ sinh là phòng tắm được trang bị vòi hoa sen, bồn tắm và lửa điện. Chỉ có 3 phòng trên lầu là phòng bố mẹ tôi, phòng chị gái tôi và phòng riêng của tôi. Có một cái tivi và một kệ sách trong phòng ngủ của tôi.
Bất kể tôi đi đâu trong tương lai, nền tảng của tôi sẽ luôn ngồi vững ở Phúc Yên, trong môi trường này và với những người đã hình thành tôi như một người và dạy tôi cách sống. Rốt cuộc, nhà là nơi trái tim.
Giới thiệu ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh
Bài số 2
Home is the best place on earth. This is where we are born, grow up, and stick with many memories. My home is in a small countryside. It’s not too big but enough for family members to live together. It is a house designed and built by my father. The house is green, 2 floors high. The first floor is the living room and the dining room. In the living room, my dad displayed essential items such as furniture, television, shelves, cabinets. Every day, my mother used to put different types of coughs to decorate the room. Up to the 2nd floor of the house is my bedroom and my parents. They are facing each other.
In front of the house was a very large courtyard where the children played every day. There is also a cool green vegetable garden and an aquarium. In front of my house is a very big jackfruit tree. This tree my father planted over 10 years ago. It has a lot of fruit. As you can see, my house is simple and peaceful, isn’t it? I love my house so much!
Dịch nghĩa
Nhà là nơi tuyệt vời nhất trên trái đất. Đây là nơi chúng ta sinh ra, lớn nên và gắn bó với nhiều kỉ niệm. Nhà của tôi ở một vùng nông thôn nhỏ. Nó không quá to nhưng vừa đủ để các thành viên trong gia đình cùng sinh sống. Đó là một ngôi nhà do bố tôi tự tay thiết kế và thi công. Ngôi nhà có màu xanh, cao 2 tầng. Tầng một là phòng khách và nhà ăn. Trong phòng khách, bố tôi trưng bày những vật dụng cần thiết như bàn ghế, tivi, kệ, tủ. Hằng ngày, mẹ tôi thường cắm những loại ho khác nhau để trang trí cho căn phòng. Lên đến tầng 2 của căn nhà là phòng ngủ của tôi và bố mẹ tôi. Chúng nằm đối diện nhau.
Trước nhà là một cái sân rất rộng, nơi lũ trẻ vui đùa mỗi ngày. Ngoài ra còn có một vườn rau xanh mát và một hồ cá. Trước cổng nhà tôi là một cây mít rất to. Cây này bố tôi trồng hơn 10 năm trước, nó rất nhiều quả. Như bạn thấy đấy, ngôi nhà của tôi thật đơn giản và bình yên phải không? Tôi yêu ngôi nhà của tôi rất nhiều!
Bài số 3
My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a coffee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computer. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.
Dịch nghĩa
Nhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.