Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Thời trang

Thời trang cùng xu hướng đang trở thành lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống của con người. Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang dưới đây sẽ giúp bạn tự tin cập nhật những xu hướng quốc tế mới nhất hay chỉ đơn giản là  muốn nghiên cứu chuyên sâu nhiều hơn về thời trang để “chém gió” với bạn bè.

1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang

1.1 Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ

Học từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Tights (taɪts): quần tất
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
  • Body (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
  • Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
  • Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xoè
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
  • Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

1.2 Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam

Học từ vựng tiếng Anh về thời trang nam

Học từ vựng tiếng Anh về thời trang nam

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
  • leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da
  • underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam
  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vét
  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
  • trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
  • suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • jeans (dʒiːn): quần bò
  • shorts (ʃɔːts): quần soóc
  • shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
  • t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
  • tie (taɪ): cà vạt
  • pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
  • sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
  • jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len

1.3 Từ vựng tiếng Anh về giày dép

  • Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê
  • Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê
  • Cross (krɒs): Dép sục có quai
  • Boots (buːts): Ủng, bốt
  • High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót
  • Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn
  • Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao
  • Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao
  • Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà
  • Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì
  • Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan
  • Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới)
  • Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su
  • Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về làm đẹp

1.4 Từ vựng tiếng Anh về mũ nón

  • Hat (hæt): mũ
  • Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai
  • Beanie (ˈbiːni): Mũ len
  • Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi
  • Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi
  • Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá)
  • Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm
  • Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng
  • Top hat (tɒp hæt): mũ chop cao
  • Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ
  • Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp

2. Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới

2.1 Hermès (ɛərˈmɛz)

Là một thương hiệu thời trang xa xỉ tại kinh đô thời trang Paris, Pháp được thành lập vào năm 1837. Hermès gây được ấn tượng mạnh mẽ đến những người yêu thích thời trang với những món đồ phu kiện được thực hiện bởi những người thợ thủ công xuất sắc, những sản phẩm luôn được đánh giá là chất lượng cao, đặc biệt là các sản phẩm về túi xách cao cấp.

từ vựng tiếng Anh thời trang

Logo của thương hiệu thời trang Hermes

2.2 Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n)

Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.

từ vựng tiếng Anh thời trang

Logo của thương hiệu thời trang LV

2.3 Adidas (aˈdi:d əs)

Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang.

từ vựng tiếng Anh thời trang

Logo của thương hiệu thời trang Adidas

2.4 Nike (ˈnaɪki)

Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp.

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời trang

Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang ở trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ để “bỏ túi” những cách dùng khi giao tiếp với bạn bè nhé:

  • I like your style (= I like the way you do things) – Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn
  • He has no dress sense (= no idea of how to dress well) – Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp)
  • She has knitted me beautiful jumpers and socks – Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp.
  • She wore jeans and a sweater – Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ
  • Tomboy style is very popular style – Phong cách tomboy đang rất phổ biến
  • Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt – Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ.

Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang trên đây, hy vọng bạn sẽ có những cập nhật mới nhất về thời trang trong và ngoài nước.  Ngoài ra, nếu bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại

Previous articleTừ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Kinh doanh
Next articleTừ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Cảm Xúc