Hướng dẫn cài đặt biến tần Hitachi

CÁCH CÀI ĐẶT CÁC THAM SỐ CƠ BẢN CHO BIẾN TẦN HITACHI

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn01 (điều chỉnh tần số bằng terminal ngoài).

+      A002: chọn01 (chọn tín hiệu chạy bằng terminal ngoài).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

 

–        Nhóm C:

+      C001-C007: định nghĩa chức năng cho các terminal[1]-[7].

+           Các giá trị của terminal[1]-[7]được định nghĩa sẵn như sau:

    [1]: chạy thuận, [2] chạy ngược, [3]: chạy tốc độ 1 (chạy nhiều cấp tốc độ), [4]: tốc độ 2 (chạy nhiều cấp tốc độ), [5]: trạng thái tăng/giảm tốc độ thứ 2, [6]: reset, [7]: giám sát trạng thái của biến tần sau khi khởi động lại.

–        Nhóm F:

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

4.3 Chức năng chạy RUN/STOP trên bàn phím, điều chỉnh tần số bằng biến trở ngoài, tần số tối đa là 60Hz.

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn01 (điều chỉnh tần số bằng terminal ngoài).

+      A002: chọn02 (chọn tín hiệu chạy bằng bàn phím của biến tần).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

–        Nhóm F:

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

4.4           Chức năng chạy RUN/STOP trên bàn phím, điều chỉnh tần số trên bàn phím, tối đa là 60Hz.

Chúng ta vào các hàm cài đặt sau:

–        Nhóm A:

+      A001: chọn02 (điều chỉnh tần số bằng bàn phím thông qua hàmF001).

+      A002: chọn02 (chọn tín hiệu chạy bằng bàn phím của biến tần).

+      A003: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số cơ bản).

+      A004: chỉnh thành60.0(Hz) (cài đặt tần số tối đa).

–        Nhóm F:

–        F001: cài đặt tần số hoạt động của biến tần(bằng hoặc nhỏ hơn tần số của hàmA004)

+      F002: cài đặt thời gian tăng tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

+      F003: cài đặt thời gian giảm tốc (mặc định sẵn 10.00 giây).

–        Nhóm H:

+      H002: chọn loại thông số mặc định của động cơ (00: động cơ mặc định là của hãng Hitachi, 01: các loại động cơ thường khác).

+      H003: cài đặt công suất của động cơ.

+      H004: cài đặt số cực của động cơ.

+      H001: dò tự động các thông số khác của động cơ (01: dò với trạng thái động cơ đang dừng, 02: dò với trạng thái động cơ sẽ quay).

ðChú ý: khi dò bằng phương pháp động cơ chạy (tuning động) thì phải kiểm tra lại tải xem có gây hại gì cho tải hay không. Ví dụ như: thang máy, tại dệt, cơ cấu cam, dập…

Previous articleNhững thông tin cần biết về dây cáp điện Cadivi
Next articleBIẾN TẦN LÀ GÌ ? ỨNG DỤNG CỦA BIẾN TẦN TRONG CÔNG NGHIỆP !