1. Từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan hành pháp, tòa án
- Advocate (ˈædvəkət): Luật sư (Tô cách lan)
- Attorney in fact (əˈtɜːni ɪn fækt): Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
- Attorney (əˈtɜːni): Luật sư
- Attorney at law (əˈtɜːni ət lɔː): Luật sư hành nghề
- Attorney general (əˈtɜːni ˈdʒenrəl): Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp
- District attorney (ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố bang
- Barrister (ˈbærɪstə(r)): Luật sư tranh tụng
- Court, law court, court of law (kɔːt): Tòa án
- Criminal court (ˈkrɪmɪnl kɔːt): Tòa hình sự
- Civil court (ˈsɪvl kɔːt): Tòa dân sự
- County court (ˈkaʊnti kɔːt): Tòa án quận
- Court of appeal / Appellate court (kɔːt əv əˈpiːl): Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
- Court-martial ( kɔːt ˈmɑːʃl): Tòa án quân sự
- Court of claims (kɔːt əv kleɪm): Tòa án khiếu nại
- County attorney (kɔːt əˈtɜːni): Luật sư/ủy viên công tố hạt
- Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn): Luật sư bên nguyên
- Counsel for the defence/ defence counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens): Luật sư bào chữa
- Counsel (ˈkaʊnsl): Luật sư
- Executive power (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền hành pháp
- Executive (ɪɡˈzekjətɪv): Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
- High court of justice (haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs): Tòa án tối cao
- Judicial power (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)): Quyền tư pháp
- Judicial (dʒuˈdɪʃl): Thuộc tòa án (tòa án)
- Judge (dʒʌdʒ): Chánh án, quan tòa
- Lawyer (ˈlɔɪə(r)): Luật sư
- Legislative power (ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền lập pháp
- Legislative (ˈledʒɪslətɪv): Thuộc lập pháp (quốc hội)
- Magistrates’ court (ˈmædʒɪstreɪt kɔːt): Tòa sơ thẩm
- Magistrate (ˈmædʒɪstreɪt): Thẩm phán, quan tòa
Từ vựng tiếng Anh về các luật
- Act (ækt): Đạo luật
- Law (lɔː): Luật, luật lệ
- Code (kəʊd): Bộ luật
- By-law (ˈbaɪ lɔː): Luật địa phương
- Bill (bɪl): Dự luật
- Circular (ˈsɜːkjələ(r)): Thông tư
- Constitution (ˌkɒnstɪˈtjuːʃn): Hiến pháp
- Decree (dɪˈkriː): Nghị định, sắc lệnh
- Ordinance (ˈɔːdɪnəns): Pháp lệnh, sắc lệnh
- Civil law (ˈsɪvl lɔː): Luật dân sự/ luật hộ
- Criminal law (ˈkrɪmɪnl lɔː): Luật hình sự
- Adjective law (ˈædʒɪktɪv lɔː): Luật tập tục
- Admiralty Law/maritime law (ˈædmərəlti lɔː): Luật về hàng hải
- Consumer law (kənˈsjuːmə(r) lɔː): Luật tiêu dùng
- Commercial law (kəˈmɜːʃl lɔː): Luật thương mại
- Family law (ˈfæməli lɔː): Luật gia đình
- Environment law (ɪnˈvaɪrənmənt lɔː): Luật môi trường
- Land law (lænd lɔː): Luật ruộng đất
- Health care law (ˈhelθ keə(r) lɔː): Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
- Immigration law (ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː): Luật di trú, nhập cư
- Intellectual property law (ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː): Luật sở hữu trí tuệ
- International law (ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː): Luật quốc tế
- Marriage and family law (ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː): Luật hôn nhân và gia đình
- Patent law (ˈpætnt lɔː): Luật bằng sáng chế
- Real estate law (ˈriːəl ɪsteɪt lɔː): Luật bất động sản
Từ vựng tiếng Anh về tội phạm
- Suspect (səˈspekt): nghi phạm
- Arms dealers (ɑːmz ˈdiːlə(r)s): tội phạm buôn bán vũ khí
- A fine (faɪn): tiền phạt
- A ban (bæn): lệnh cấm
- Assault (əˈsɔːlt): kẻ tấn công người khác
- A drug dealer/ pusher (drʌɡ ˈdiːlə(r)s): kẻ bán thuốc chui
- A drug overdose (drʌɡ ˈəʊvədəʊs): sốc thuốc
- Be remanded in custody (bi rɪˈmɑːnd ɪn ˈkʌstədi): bị tạm giam
- Be released from custody (bi rɪˈliːs ɪn ˈkʌstədi): được phóng thích
- Burglary (ˈbɜːɡləri): kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
2. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Hãy cùng chúng tôi xem xét một số mẫu câu sử dụng tiếng Anh về luật pháp dưới đây nhé:
- You would be wise to consult a lawyer – Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư
- The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict – Luật sư đại diện cho gia đình cho biết rất hài lòng với bản án.
- He will appear in court tomorrow- Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai
- The company’s actions violated the law on equal employees- Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân
- The suspects were in clear violation of immigration laws. –Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư
- If they entered the building they would be breaking the law – Nếu họ bước vào tòa nhà, họ sẽ vi phạm luật.
- Solicitors often appear as advocates in the lower courts. – Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp.
- A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution – Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.
- The court then heard counsel for the dead woman’s father – Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho bố của người phụ nữ đã mất.